Công việc đang tuyển dụng Xem thêm

Agile là gì? Scrum là gì? Quy trình vận hành và các công cụ quản lý dự án theo Agile

Tác giả : Mỹ Huyền   Kiểm tra bởi HieuND
5/5 - (2 bình chọn)
Ngày đăng: 20/06/2024

Trong thế giới VUCA (Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity) đầy biến động và phức tạp như hiện nay, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với vô số thách thức trong việc phát triển phần mềm đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trong đó Agile và Scrum là hai phương pháp được ưa chuộng rộng rãi trong lĩnh vực phát triển phần mềm, nổi lên như những giải pháp hữu hiệu giúp các doanh nghiệp vượt qua những thách thức này. Trong bài viết này TopOnSeek sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Agile và Scrum, bao gồm định nghĩa, giá trị cốt lõi, lợi ích và các công cụ quản lý.

>> Xem thêm:

Agile là gì?

Agile là một phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, tập trung vào việc phát triển sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả thông qua sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan. Nó được ví như một quy trình tương tác và tích hợp, giúp đưa sản phẩm đến tay người dùng một cách sớm nhất và đảm bảo chất lượng cao. Agile là cách thức tự nhiên để giữ cho các thành viên trong nhóm đa chức năng được tổ chức và đi đúng hướng.

Khác với các phương pháp phát triển phần mềm truyền thống như Waterfall, Agile không tập trung vào việc hoàn thành từng giai đoạn một cách tuần tự và yêu cầu chi tiết đầy đủ ngay từ đầu. Thay vào đó, Agile chia nhỏ dự án thành các khối công việc nhỏ hơn, được gọi là “sprints” hoặc “iterations”, thường có chu kỳ ngắn. Sau mỗi chu kỳ, nhóm sẽ đánh giá tiến độ, điều chỉnh kế hoạch phù hợp và tiếp tục phát triển dựa trên phản hồi của người dùng cuối. Agile khuyến khích thu hẹp khoảng cách giữa khách hàng và nhóm phát triển. Khách hàng được tham gia đóng góp ý kiến và đánh giá sản phẩm ngay từ giai đoạn đầu, giúp định hướng sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu thị trường và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

>>> Xem thêm:

Phương pháp Agile là gì?

Agile chia nhỏ dự án thành các khối công việc nhỏ hơn, thường có chu kỳ ngắn. (Nguồn: TOS)

Tuyên ngôn của phương pháp Agile (Agile Manifesto) 

Năm 2001, một nhóm các nhà phát triển phần mềm đã tập hợp và đưa ra Tuyên ngôn Agile (Agile Manifesto), đánh dấu sự ra đời của bộ giá trị và nguyên tắc cốt lõi cho phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt (Agile Software Development). Kể từ đó, Tuyên ngôn Agile đã trở thành kim chỉ nam cho các nhà phát triển phần mềm trên toàn thế giới, góp phần định hình nên cách thức sáng tạo và triển khai phần mềm hiệu quả. Có 4 giá trị cốt lõi trong Tuyên ngôn của phương pháp Agile:

Cá nhân và sự tương tác hơn là quy trình và công cụ (Individuals and interactions over processes and tools)

Yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ dự án nào nằm ở con người và sự tương trợ giữa các thành viên trong nhóm. Khi tập hợp được đội ngũ nhân viên có năng lực và tinh thần làm việc tập thể cao, cùng chung tay góp sức thì dự án sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Quy trình đóng vai trò như những bước đệm thiết yếu dẫn dắt dự án đi đúng hướng. Từ khâu thiết kế, lập trình cho đến kiểm tra QA/QC, mỗi quy trình đều đảm bảo chất lượng và sự hoàn thiện cho sản phẩm. Việc tuân thủ quy trình do công ty đề ra là bắt buộc đối với tất cả thành viên tham gia dự án, góp phần tạo nên sự đồng nhất và hiệu quả trong công việc.

Công cụ hỗ trợ đắc lực cho quá trình vận hành của tổ chức là các phần mềm quản lý công việc, phần mềm quản lý source code, phần mềm quản lý lỗi,… Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.

Tóm lại, tuyên ngôn “Cá nhân và sự tương tác hơn là quy trình và công cụ” đặt con người lên vị trí trung tâm trong quá trình phát triển phần mềm. Thay vì tập trung vào quy trình cứng nhắc và công cụ phức tạp, các nhóm phát triển phần mềm Agile đề cao sự tương tác hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm và với khách hàng.

Phần mềm chạy tốt hơn là tài liệu đầy đủ (Working software over comprehensive documentation)

Trong một số quy trình phát triển phần mềm truyền thống, việc tạo ra và cập nhật tài liệu sản phẩm đầy đủ là điều bắt buộc. Điều này thường dẫn đến tình trạng các nhóm lập trình viên và kiểm thử phải chờ đợi tài liệu hoàn chỉnh trước khi có thể bắt đầu công việc, gây lãng phí thời gian và cản trở tiến độ chung.

Thay vì tập trung vào việc viết tài liệu một cách đầy đủ và chi tiết, các nhóm Agile chú trọng vào việc ghi lại những thông tin quan trọng nhất, dễ hiểu nhất để tạo ra các sản phẩm có thể sử dụng được ngay lập tức và thường xuyên giao sản phẩm trong các giai đoạn ngắn (Sprint). Cách tiếp cận này mang lại nhiều lợi ích như nhận phản hồi sớm từ khách hàng, tăng cường sự linh hoạt và nâng cao tinh thần làm việc.

Cộng tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng (Customer collaboration over contract negotiation)

Khách hàng có nhiều loại, với nhu cầu và mong muốn khác nhau. Thay vì chỉ dựa vào những điều khoản trong hợp đồng thì điều quan trọng là chúng ta cần hợp tác chặt chẽ với khách hàng để thấu hiểu mong muốn của họ. Hãy trao đổi cởi mở với khách hàng về nhu cầu của họ, cùng nhau đánh giá tính cần thiết của từng chức năng trong sản phẩm qua những giai đoạn ngắn để biết được rằng có nên làm hay không. Bằng việc thu thập dữ liệu nghiên cứu cụ thể và đưa ra những lập luận thuyết phục, bạn có thể dẫn dắt khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Phản hồi với sự thay đổi hơn là bám theo kế hoạch (Responding to change over following a plan)

Điểm chung của hầu hết các dự án là sự thay đổi điều chỉnh trong quá trình triển khai. Những thay đổi này có thể bao gồm thay đổi yêu cầu, thay đổi công nghệ, thay đổi nhân sự, thay đổi thời hạn, thay đổi phương thức làm việc,… dù cho kế hoạch ban đầu đã được định ra rõ ràng.

Agile không khuyến khích ngăn chặn sự thay đổi, mà khuyến khích khả năng thích nghi với sự thay đổi. Giá trị cốt lõi này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết. Các nhóm phát triển phần mềm Agile hiểu rằng yêu cầu của khách hàng có thể thay đổi trong suốt quá trình phát triển. Họ luôn chủ động thu thập phản hồi, điều chỉnh kế hoạch và phương pháp làm việc để đáp ứng nhu cầu thay đổi đó. Nhờ vậy, các dự án Agile thường giúp khách hàng tối ưu hóa giá trị dự án và gia tăng mức độ hài lòng của họ.

>>> Xem thêm: 

12 nguyên lý trong phương pháp Agile software development

12 nguyên tắc Agile là nền tảng của phương pháp Agile, được nêu trong Tuyên ngôn Agile năm 2001. Các nguyên tắc này hướng dẫn cách thức làm việc và hợp tác hiệu quả để phát triển phần mềm, sản phẩm và dịch vụ.

Dưới đây là tóm tắt 12 nguyên tắc Agile:

1. Ưu tiên hàng đầu là làm hài lòng khách hàng thông qua việc cung cấp phần mềm có giá trị liên tục và sớm.

2. Chào đón sự thay đổi, thậm chí ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển. Các phương pháp Agile tận dụng sự thay đổi để mang lại lợi thế cạnh tranh cho khách hàng.

 3. Cung cấp phần mềm hoạt động thường xuyên, từ vài tuần đến vài tháng, ưu tiên khoảng thời gian ngắn hơn.

4. Đội ngũ kinh doanh và nhà phát triển phải làm việc cùng nhau mỗi ngày trong suốt dự án.

5. Xây dựng dự án xung quanh những cá nhân có động lực. Cung cấp cho họ môi trường và sự hỗ trợ cần thiết, đồng thời tin tưởng họ hoàn thành công việc.

6. Phương pháp hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin đến và trong nhóm phát triển là trao đổi trò chuyện trực tiếp. 

7. Phần mềm hoạt động là thước đo chính của tiến độ.

8. Quy trình linh hoạt thúc đẩy sự phát triển bền vững. Các nhà tài trợ, nhà phát triển và người dùng sẽ có thể duy trì tốc độ ổn định vô thời hạn.

9. Chú ý liên tục đến sự xuất sắc về kỹ thuật và thiết kế tốt sẽ nâng cao tính linh hoạt.

10. Đơn giản – nghệ thuật tối đa hóa số lượng công việc chưa hoàn thành – là điều cần thiết.

12. Trong khoảng thời gian đều đặn, nhóm phản ánh về cách làm việc trở nên hiệu quả hơn. Từ đó họ điều chỉnh và thay đổi hành vi của mình cho phù hợp.

Đặc trưng của Agile

Dưới đây là một số đặc trưng chính của Agile:

  • Tính lặp (Iterative): Agile chia nhỏ dự án thành các giai đoạn phát triển ngắn hạn (gọi là sprint) thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần. Mỗi sprint tập trung vào việc hoàn thành một tập hợp các công việc cần thiết như lập kế hoạch, phân tích yêu cầu, thiết kế, triển khai, kiểm thử để cho ra các phần nhỏ của sản phẩm.
  • Tính tăng trưởng và tiến hóa (Incremental and Evolutionary): Sau mỗi sprint, nhóm phát triển sẽ hoàn thành và bàn giao một phần nhỏ, nhưng đầy đủ chức năng của sản phẩm. Những thành phần này đã được kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo khả năng hoạt động hiệu quả, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu sử dụng ngay lập tức. Theo thời gian, các giai đoạn này được liên kết với nhau và tích lũy để đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng một cách tiệm tiến.
  • Tính thích nghi (Adaptive): Agile đề cao sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi. Thay vì tuân theo kế hoạch cứng nhắc, các nhóm Agile sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch của họ dựa trên phản hồi của khách hàng và các điều kiện thị trường mới.
  • Nhóm tự tổ chức và liên chức năng: Tự tổ chức thể hiện ở việc nhóm có quyền tự chủ cao trong việc phân công công việc, lựa chọn phương pháp thực hiện và đưa ra quyết định. Các thành viên tự quản lý và hợp tác chặt chẽ với nhau để đạt mục tiêu chung. Liên chức năng nghĩa là nhóm bao gồm các thành viên sở hữu nhiều kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng, thay vì chỉ tập trung vào một chuyên môn hay chức danh cụ thể. Nhờ vậy, nhóm có thể tự hoàn thành toàn bộ công việc phát triển phần mềm, từ lập kế hoạch đến thực thi và kiểm thử, mà không cần phụ thuộc vào các bộ phận khác.
  • Quản lý tiến trình thực nghiệm (Empirical Process Control): Điểm đặc biệt của phương pháp Agile là các nhóm ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế thu thập được trong suốt quá trình phát triển dự án, thay vì dựa trên lý thuyết hay giả định đã được lập sẵn. Agile rút ngắn vòng đời phản hồi, giúp thu thập và phản hồi dữ liệu nhanh chóng, từ đó tăng cường tính linh hoạt, khả năng kiểm soát tiến trình dự án và nâng cao năng suất lao động. 
  • Giao tiếp trực diện (Face-to-face communication): Phương pháp Agile đề cao giao tiếp trực tiếp như một chìa khóa then chốt cho sự thành công của dự án. Thông qua các buổi họp, hội thảo và thảo luận thường xuyên, các thành viên trong nhóm có thể cập nhật tiến độ, chia sẻ kiến thức, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định sáng suốt. Agile không phủ nhận vai trò của tài liệu hóa, nhưng ưu tiên giao tiếp trực diện hơn. Nhóm phát triển được khuyến khích trao đổi trực tiếp để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng và cùng nhau triển khai các chức năng theo yêu cầu.
  • Phát triển dựa trên giá trị (Value-based development): Một trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp Agile là “phần mềm chạy tốt chính là thước đo của tiến độ”, nghĩa là đề cao giá trị thực tế thay vì những mốc thời gian hay số lượng công việc hoàn thành. Để hiện thực hóa nguyên tắc này, Agile đề cao sự cộng tác trực tiếp và thường xuyên giữa nhóm phát triển và khách hàng (hoặc đại diện của họ). Nhờ tương tác liên tục, nhóm Agile có thể xác định chính xác những yêu cầu mang lại giá trị cao nhất, ưu tiên phát triển những tính năng cốt lõi đáp ứng nhu cầu thiết yếu của khách hàng trước tiên. 

>>> Xem thêm:

Các đặc trưng của phương pháp Agile

Agile là một tập hợp các phương pháp phát triển phần mềm đề cao sự thích ứng và linh hoạt. (Nguồn: TOS)

Các phương pháp thực hành Agile phổ biến

  • Scrum

Scrum là một khung làm việc Agile được sử dụng rộng rãi, chia dự án thành các sprint ngắn (thường kéo dài 2-4 tuần). Mỗi sprint có các mục tiêu cụ thể và kết thúc bằng việc trình bày sản phẩm cho các bên liên quan. Scrum đề cao vai trò của Scrum Master (người điều phối), Product Owner (đại diện cho khách hàng) và Development Team (nhóm phát triển).

  • Kanban

Kanban là phương pháp Agile tập trung vào việc quản lý luồng công việc. Dự án được chia thành các cột đại diện cho các giai đoạn khác nhau (như “To Do”, “In Progress”, “Done”). Các thẻ công việc được di chuyển giữa các cột khi tiến độ được hoàn thành. Kanban giúp trực quan hóa quy trình làm việc, hạn chế tình trạng quá tải và tăng hiệu quả.

  • Extreme Programming (XP)

XP là phương pháp Agile đề cao lập trình theo cặp, kiểm thử tự động và phát hành liên tục. Các lập trình viên làm việc theo cặp để viết mã, sau đó kiểm tra mã tự động để đảm bảo chất lượng. XP cũng khuyến khích phát hành phần mềm thường xuyên, ngay cả khi chưa hoàn thiện tất cả các tính năng, để thu thập phản hồi sớm từ khách hàng.

Đặc điểm chính của XP:

  • Phát hành thường xuyên: Phát hành phần mềm thường xuyên, theo chu kỳ ngắn (thường là 1-4 tuần) để nhận phản hồi sớm từ khách hàng và điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp.
  • Lập trình cặp: Hai lập trình viên làm việc cùng nhau trên cùng một máy tính, giúp cải thiện chất lượng mã và chia sẻ kiến thức.
  • Kiểm thử tự động: Viết các bài kiểm thử tự động để đảm bảo chất lượng mã và phát hiện lỗi sớm.
  • Thiết kế lại liên tục: Thiết kế lại các thành phần của phần mềm khi cần thiết để đáp ứng các yêu cầu thay đổi hoặc cải thiện hiệu suất.
  • Lập kế hoạch thích ứng: Điều chỉnh kế hoạch dự án dựa trên phản hồi của khách hàng và tiến độ thực tế.
  • Tập trung vào khách hàng: Tham gia khách hàng chặt chẽ vào quá trình phát triển để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ.
  • Phát triển lặp đi lặp lại: Chia dự án thành các nhiệm vụ nhỏ và phát triển từng nhiệm vụ một cách lặp đi lặp lại.
  • Lean Software Development (LSD)

Lean Software Development (LSD) là phương pháp phát triển phần mềm ứng dụng triết lý Agile, vận dụng tư duy tinh gọn (Lean Thinking) vào quy trình phát triển. LSD hướng đến việc loại bỏ lãng phí, tăng cường hiệu quả, nâng cao năng suất và đáp ứng tối ưu nhu cầu của khách hàng.

Cốt lõi của LSD nằm ở 7 nguyên tắc:

  1. Loại bỏ lãng phí: Xác định và loại bỏ các yếu tố không tạo ra giá trị cho khách hàng, bao gồm:
  • Lãng phí thời gian: Hoạt động không mang lại giá trị như họp hành, báo cáo, thủ tục rườm rà.
  • Lãng phí tài nguyên: Sử dụng nhân lực, vật lực, tài chính không hiệu quả.
  • Lãng phí sản phẩm: Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  1. Học tập không ngừng: Khuyến khích học hỏi liên tục cho đội ngũ phát triển, tiếp thu từ khách hàng, đồng nghiệp và quá trình thực tế.
  2. Quyết định càng muộn càng tốt: Tránh đưa ra quyết định vội vàng ngay từ đầu dự án. Thay vào đó, hãy thu thập thông tin đầy đủ và đưa ra quyết định sáng suốt vào thời điểm thích hợp.
  3. Phân phối nhanh chóng: Đưa sản phẩm ra thị trường thường xuyên và nhanh chóng để thu thập phản hồi từ khách hàng, cải thiện chất lượng sản phẩm liên tục.
  4. Trao quyền cho nhân viên: Tin tưởng vào năng lực và kiến thức của nhân viên, trao quyền cho họ tự đưa ra quyết định và tổ chức công việc hiệu quả.
  5. Tính toàn vẹn tự thân: Chất lượng là yếu tố quan trọng, nhưng toàn vẹn mới là điều khiến người dùng thực sự gắn bó với sản phẩm phần mềm. 
  6. Thấy toàn cảnh: Hệ thống phần mềm là một tập hợp phức tạp, cần có cách tiếp cận toàn diện khi phát triển và bảo trì.

>>> Xem thêm:

Các phương pháp thực hành Agile phổ biến

Có rất nhiều phương pháp thực hành Agile khác nhau, mỗi phương pháp có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. (Nguồn: TOS)

Lợi ích của Agile

  • Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng: Agile giúp các nhóm dễ dàng thích ứng với những thay đổi trong yêu cầu của khách hàng hoặc thị trường. Thay vì tuân theo một kế hoạch cố định, các dự án Agile được chia thành các chu kỳ ngắn, cho phép các nhóm thường xuyên nhận phản hồi và điều chỉnh hướng đi của họ. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, nơi nhu cầu của khách hàng có thể thay đổi bất kỳ lúc nào.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Agile tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng sớm và thường xuyên. Điều này có nghĩa là các nhóm Agile thường xuyên phát hành phần mềm mới hoặc các tính năng mới, cho phép họ nhận phản hồi của khách hàng và cải thiện sản phẩm của họ theo thời gian. Việc tập trung vào phản hồi của khách hàng cũng giúp đảm bảo rằng các sản phẩm Agile đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người dùng.
  • Tăng sự hài lòng của khách hàng: Phương pháp Agile đặt khách hàng làm trung tâm của quá trình phát triển. Các nhóm Agile thường xuyên tham gia với khách hàng để thu thập phản hồi và đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này dẫn đến sự hài lòng của khách hàng cao hơn và tăng khả năng giữ chân khách hàng.
  • Tăng năng suất: Agile có thể giúp cải thiện năng suất bằng cách giảm lãng phí và cải thiện hiệu quả. Các phương pháp Agile như Scrum và Kanban giúp các nhóm xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị, giải phóng thời gian để họ tập trung vào công việc quan trọng.
  • Cải thiện tinh thần làm việc: Agile khuyến khích sự cộng tác và làm việc nhóm, điều này có thể dẫn đến tinh thần làm việc cao hơn và sự hài lòng của nhân viên. Các thành viên trong nhóm Agile thường cảm thấy được trao quyền và tham gia vào quá trình phát triển, điều này có thể dẫn đến động lực và năng suất cao hơn.
  • Giảm rủi ro: Agile giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách chia các dự án thành các chu kỳ nhỏ hơn. Điều này giúp các nhóm xác định và giải quyết các vấn đề sớm hơn trong quá trình phát triển, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra thất bại dự án.
  • Phù hợp với nhiều dự án: Agile có thể được áp dụng cho nhiều loại dự án khác nhau, từ phát triển phần mềm đến quản lý tiếp thị. Khung Agile linh hoạt và có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng dự án.

Nhìn chung, phương pháp Agile mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và tổ chức. Bằng cách tăng tính linh hoạt, chất lượng sản phẩm, sự hài lòng của khách hàng, năng suất và tinh thần làm việc, Agile có thể giúp các nhóm đạt được mục tiêu của họ và thành công trong thị trường cạnh tranh ngày nay.

>>> Xem thêm: 

Scrum là gì?

Scrum là một khung làm việc (framework) giúp quản lý dự án theo phương pháp Agile, thường được sử dụng trong phát triển phần mềm nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác. Scrum tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các vòng lặp ngắn hạn (sprint) được gọi là “nước rút”, giúp nhóm làm việc linh hoạt và thích ứng nhanh chóng với các thay đổi. Mỗi Sprint có thời gian cố định (thường là 1-4 tuần) và tập trung vào việc hoàn thành một số mục tiêu cụ thể. Với tỷ lệ áp dụng lên đến 52%, Scrum là phương pháp phát triển phần mềm theo tư tưởng Agile phổ biến nhất hiện nay. 

Ba giá trị cốt lõi của Scrum

Minh bạch (Transparency)

Mọi thông tin về dự án đều được cung cấp một cách cởi mở và dễ tiếp cận cho tất cả các thành viên trong nhóm và các bên liên quan. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người đều có cùng thông tin để đưa ra quyết định và tránh hiểu lầm. Các công cụ Scrum như Product Backlog, Sprint Backlog và Burndown Chart là những ví dụ hữu ích để thúc đẩy tính minh bạch.

Thanh tra (Inspection)

Nhóm Scrum thường xuyên kiểm tra tiến độ và chất lượng công việc để xác định những gì đang diễn ra tốt và những gì cần cải thiện. Các sự kiện Scrum như Sprint Review và Sprint Retrospective là những cơ hội quan trọng để thực hiện thanh tra. Nhờ thanh tra, nhóm có thể điều chỉnh hướng đi của dự án kịp thời để đạt được mục tiêu và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Thích nghi (Adaptation)

Trong môi trường dự án phức tạp và luôn thay đổi, việc thích ứng là vô cùng quan trọng. Scrum khuyến khích phản hồi liên tục và cho phép nhóm điều chỉnh kế hoạch và quy trình một cách linh hoạt dựa trên thông tin thu thập được từ các hoạt động thanh tra. Nhờ khả năng thích ứng, Scrum có thể giúp các nhóm đạt được thành công ngay cả khi gặp phải những thách thức bất ngờ.

Srum là gì?

Scrum có thể được áp dụng cho nhiều loại dự án khác nhau, bao gồm phát triển phần mềm, thiết kế, tiếp thị và quản lý dự án. (Nguồn: TOS)

Các khái niệm cơ bản của Scrum

  1. Scrum Team 

Scrum team chia thành 3 vai trò bao gồm: 

  • Product Owner (Chủ sở hữu sản phẩm): Người đại diện cho lợi ích của khách hàng, chịu trách nhiệm duy trì và quản lý Product Backlog. Product Owner phải làm việc chặt chẽ với Scrum team để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, kể cả khi họ không trực tiếp phát triển các  tính năng của sản phẩm.
  • Development Team (Nhóm phát triển): Tự chịu trách nhiệm cho việc thiết kế, phát triển, thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm. Nhóm tự do phân chia công việc, lựa chọn công cụ và phương pháp phù hợp để hoàn thành mục tiêu Sprint. Mỗi thành viên đều có khả năng học hỏi, thích ứng và hỗ trợ lẫn nhau, đảm bảo tiến độ chung.
  • Scrum Master (Cán bộ Scrum): Scrum Master đóng vai trò dẫn dắt và hỗ trợ Product Owner và Development Team trong việc thực hiện Scrum, giải quyết các vấn đề và đảm bảo Scrum được áp dụng hiệu quả. Scrum Master giúp nhóm Scrum vận hành theo đúng quy trình và phát huy tối đa tiềm năng.
  1. Sprint

Sprint là khoảng thời gian ngắn, thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần, trong đó nhóm Scrum tập trung hoàn thành một mục tiêu cụ thể. Mỗi Sprint bắt đầu bằng Sprint Planning và kết thúc bằng Sprint Review và Sprint Retrospective.

  1. Sprint Planning

Sprint Planning là một cuộc họp diễn ra vào đầu mỗi Sprint để lên kế hoạch cho công việc sẽ được thực hiện trong Sprint. Mục đích của buổi họp này là xác định các công việc cần hoàn thành trong Sprint, cũng như thảo luận về cách thức thực hiện hiệu quả nhất. Product Owner sẽ trình bày Product Backlog, danh sách các yêu cầu cần thiết cho sản phẩm. Cùng với Development Team, họ sẽ phân tích các yêu cầu, lựa chọn những hạng mục ưu tiên và phù hợp để thực hiện trong Sprint.

Sau khi thống nhất được khối lượng công việc và thời gian hoàn thành, hai bên sẽ chốt Sprint Planning – bản kế hoạch chi tiết cho Sprint. Sprint Planning đóng vai trò là kim chỉ nam cho Development Team trong suốt quá trình thực hiện Sprint.

  1. Daily Sprint 

Daily Sprint là một cuộc họp ngắn, diễn ra khoảng 15 phút mỗi ngày trong Sprint để cập nhật tiến độ và giải quyết bất kỳ vấn đề nào. Trong Daily Sprint, mỗi thành viên trong nhóm trả lời ba câu hỏi:

  • Hôm qua bạn đã làm gì để giúp nhóm đạt được mục tiêu Sprint?
  • Hôm nay bạn sẽ làm gì để giúp nhóm đạt được mục tiêu Sprint?
  • Bạn có gặp phải rào cản nào không?

Thông qua những chia sẻ này, nhóm có thể đánh giá tổng quan về tiến độ chung của Sprint, dự đoán khả năng hoàn thành mục tiêu đề ra và đưa ra các điều chỉnh phù hợp cho kế hoạch. Cần lưu ý rằng điều chỉnh kế hoạch trong Daily Sprint không đồng nghĩa với thay đổi mục tiêu Sprint. Mục tiêu Sprint được xác định từ đầu và cần được duy trì xuyên suốt quá trình thực hiện.

  1. Sprint Review

Cuộc họp diễn ra vào cuối mỗi Sprint để trình bày sản phẩm đã hoàn thành cho Product Owner và các bên liên quan. Nhận phản hồi từ các bên liên quan và xác định các yêu cầu cần bổ sung hoặc thay đổi cho Sprint tiếp theo.

  1. Sprint Retrospective

Cuộc họp diễn ra sau Sprint Review để đánh giá hiệu quả của Sprint, mục đích là học hỏi kinh nghiệm, xác định điểm mạnh, điểm yếu và tìm ra cách cải thiện cho Sprint tiếp theo.

  1. Các công cụ (artifacts) Scrum
  • Product Backlog: Là danh sách được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên của tất cả các yêu cầu và tính năng cần thiết cho sản phẩm. Product Owner chịu trách nhiệm quản lý và cập nhật Product Backlog. Product Backlog luôn có thể thay đổi để phản ánh nhu cầu mới của khách hàng hoặc thị trường.
  • Sprint Backlog: Là danh sách các hạng mục công việc được chọn từ Product Backlog cho Sprint hiện tại. Nhóm Scrum tự ước tính thời gian cần thiết để hoàn thành mỗi hạng mục. Sprint Backlog được cập nhật trong suốt Sprint để phản ánh tiến độ công việc.
  • Burndown Chart: Theo dõi tiến độ hoàn thành công việc trong Sprint bằng cách hiển thị số lượng hạng mục công việc còn lại theo thời gian.
  • Definition of Done: Liệt kê các tiêu chí để xác định một hạng mục công việc được hoàn thành. Definition of Done giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh hiểu lầm trong nhóm.

>>> Xem thêm:

Lợi ích của Scrum

  • Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng: Scrum giúp các nhóm dễ dàng thích ứng với những thay đổi trong yêu cầu hoặc ưu tiên của khách hàng. Điều này đạt được thông qua các chu kỳ phát triển ngắn (gọi là sprint) và các cuộc họp thường xuyên để đánh giá tiến độ và phản hồi.
  • Cải thiện sự hợp tác và giao tiếp: Scrum thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp mở giữa các thành viên trong nhóm, cũng như giữa nhóm và các bên liên quan, dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn và ít hiểu lầm hơn.
  • Tăng tính minh bạch: Scrum tạo ra sự minh bạch về tiến độ và công việc của nhóm. Điều này đạt được thông qua việc sử dụng các bảng Backlog sản phẩm và Sprint, cũng như các cuộc họp thường xuyên để trình diễn tiến độ.
  • Kiểm soát chất lượng tích hợp: Scrum tích hợp các hoạt động kiểm tra chất lượng vào quy trình phát triển. Điều này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm có chất lượng cao được cung cấp cho khách hàng.
  • Giao hàng nhanh chóng: Scrum giúp các nhóm cung cấp giá trị cho khách hàng nhanh chóng và thường xuyên. Thay vì chờ đợi đến khi hoàn thành toàn bộ dự án, các nhóm Scrum tập trung vào việc phát triển các tính năng có thể sử dụng được và cung cấp chúng cho khách hàng để nhận phản hồi.
  • Tăng sự hài lòng của khách hàng: Scrum có thể dẫn đến sự hài lòng của khách hàng cao hơn do việc tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng và phản hồi thường xuyên của họ.
  • Khả năng dự đoán tốt hơn: Scrum giúp các nhóm cải thiện khả năng dự đoán thời gian và nguồn lực cần thiết để hoàn thành công việc. Điều này đạt được thông qua việc lập kế hoạch sprint và theo dõi tiến độ.
  • Tăng cường động lực và sự gắn kết của nhóm: Scrum có thể giúp tăng cường động lực và sự gắn kết của nhóm bằng cách trao quyền cho các thành viên trong nhóm và cho phép họ tự tổ chức.

Các công cụ quản lý dự án theo phương pháp Agile phổ biến hiện nay

  1. Jira

Jira là phần mềm quản lý dự án và theo dõi lỗi được ưa chuộng, hỗ trợ đắc lực cho các quy trình phát triển phần mềm và ứng dụng di động. Nền tảng này cung cấp bảng điều khiển trực quan với nhiều tính năng mạnh mẽ, giúp các nhóm dự án dễ dàng theo dõi tiến độ công việc, quản lý lỗi hiệu quả và đưa ra quyết định sáng suốt. Một số tính năng chính của Jira như: loại vấn đề, quy trình làm việc, màn hình, trường, thuộc tính vấn đề

  1. Trello

Trello là một trong những ứng dụng quản lý dự án nổi tiếng và được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Điểm nổi bật của Trello là nó cung cấp cả phiên bản miễn phí và trả phí, cho phép bạn trải nghiệm hầu hết các tính năng phổ biến mà không tốn chi phí.

Cấu trúc của Trello dựa trên phương pháp Kanban, giúp bạn dễ dàng hình dung và quản lý tiến độ dự án. Mỗi dự án được thể hiện như một bảng, chứa các danh sách con. Mỗi danh sách con lại bao gồm các thẻ nhiệm vụ được sắp xếp theo thứ tự tiến triển. Người dùng tham gia dự án có thể được gán cho từng thẻ nhiệm vụ cụ thể.

  1. Asana

Asana là công cụ quản lý công việc trực tuyến mạnh mẽ, giúp các nhóm dễ dàng chia sẻ, lập kế hoạch, tổ chức và theo dõi tiến trình của từng thành viên. Ưu điểm nổi bật của Asana là tính đơn giản, dễ sử dụng và hoàn toàn miễn phí cho nhóm tối đa 30 người dùng.

Điểm khác biệt của Asana là bạn không cần có email để sử dụng, mỗi nhóm có thể tạo lập “không gian làm việc” riêng để chứa các dự án và nhiệm vụ liên quan. Mỗi nhiệm vụ trong Asana có thể được bổ sung ghi chú, nhận xét, tệp đính kèm và thẻ để tăng hiệu quả quản lý. Asana phù hợp cho mọi quy mô dự án, từ nhỏ đến lớn, và có thể được áp dụng linh hoạt cho nhiều ngành nghề và bộ phận khác nhau. 

  1. Cleeksy

Cleeksy là phần mềm quản lý dự án dành cho desktop và di động, tập trung vào thúc đẩy cộng tác và nâng cao hiệu suất làm việc trong kỷ nguyên số. Nổi bật với tính năng quản lý dự án theo sprint, Cleeksy hỗ trợ đắc lực cho các team vận hành theo phương pháp Agile (Kanban, Scrum…). Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng tạo lập và quản lý backlog dự án, chia nhỏ thành các sprint ngắn hạn, bám sát thực tế và linh hoạt điều chỉnh để đáp ứng mọi thay đổi của yêu cầu khách hàng và thị trường.

Đặc biệt hữu ích cho các team làm việc từ xa hoặc theo mô hình hybrid, Cleeksy giúp đơn giản hóa việc giao tiếp, nhận việc, thực thi, phê duyệt, trao đổi và báo cáo trong các buổi họp rút kinh nghiệm (retro). Đồng thời, tự động hóa các đầu việc thủ công góp phần tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất chung.

  1. Bitrix24

Bitrix24 là một nền tảng quản lý doanh nghiệp trực tuyến đa năng, cung cấp nhiều công cụ cho các doanh nghiệp ở mọi quy mô. Nó được biết đến như một giải pháp “tất cả trong một” vì nó bao gồm các tính năng cho: quản lý quan hệ khách hàng (CRM), cộng tác, quản lý nhân sự, nội bộ, quản lý tài liệu, công cụ tự động hoá và với hơn 35 công cụ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của mọi doanh nghiệp.

Tóm lại, Agile và Scrum đã và đang chứng minh hiệu quả của mình trong việc giúp các doanh nghiệp phát triển phần mềm thành công trong thời đại VUCA. Nhờ sự linh hoạt, thích ứng và khả năng đáp ứng nhanh chóng thay đổi, Agile và Scrum giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và gia tăng lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, để áp dụng thành công phương pháp Agile và Scrum, đòi hỏi sự cam kết và nỗ lực từ phía ban lãnh đạo, sự thay đổi trong văn hóa tổ chức và sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm. Hy vọng rằng, qua bài viết này TopOnSeek đã giúp bạn giải đáp bạn thông tin Aglie Scrum là gì.

>> Xem thêm:

Thông tin tác giả

Bài viết liên quan

Nhận báo giá SEO

Cần dịch vụ SEO?

 Tư vấn chiến lược SEO

Liên hệ

 Viết Content SEO

 Viết Content SEO

Liên hệ

KIẾN THỨC SEO NỔI BẬT

Celeb là gì? Nghệ thuật sử dụng Celeb trong truyền thông – Marketing

Đối với các chiến lược gia trong doanh nghiệp, việc lên kế hoạch để quảng bá sản phẩm luôn là ...

30/05/2023

Lê Thị Kim Thoa
Key visual là gì? “Bí kíp” tạo key visual thu hút khách hàng

Trong bất cứ chiến dịch Marketing nào thì doanh nghiệp cũng mong muốn những hình ảnh quảng cáo sản phẩm ...

24/05/2023

Thảo Phạm
Mức lương của nhân viên QA hiện nay và cơ hội nghề nghiệp

Bạn đã xem qua bài viết tháng 12 cung gì và biết được sự phù hợp trong tính cách của ...

03/02/2023

Thảo Phạm

KIẾN THỨC SEO MỚI NHẤT

Google Search Console bị lỗi cập nhật chậm dữ liệu báo cáo hiệu suất

Bạn đang gặp phải tình trạng Google Search Console bị lỗi chậm cập nhật dữ liệu báo cáo hiệu suất? ...

03/07/2024

Chu Hải Thuận
Dịch vụ SEO TPHCM uy tín: Đưa website lên Top Google nhanh chóng | TOS

Bạn đang cần đến một phương pháp hiệu quả để đưa website lên top Google, thu hút khách hàng tiềm ...

21/06/2024

Mỹ Khanh
Dịch Vụ Tối Ưu Website: Tăng Tốc Hiệu quả cho Website

Dịch vụ tối ưu website là một lĩnh vực đang ngày càng được các doanh nghiệp quan tâm. Bởi với ...

19/06/2024

Ngọc Hiền